Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
鼓掌


鼓掌 cổ chưởng
  1. Vỗ tay.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.