Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
鼓舞


鼓舞 cổ vũ
  1. Vừa đánh trống vừa múa. Ngb Khuyến khích, thúc giục.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.