Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 207 鼓 cổ [8, 21] U+9F19
鼙 bề
pi2
  1. Trống trận. ◎Như: cổ bề . Xem thêm chữ cổ .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.