Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 211 齒 xỉ [5, 20] U+9F61
齡 linh
龄 ling2
  1. (Danh) Tuổi. ◎Như: cao linh nhiều tuổi.
  2. (Danh) Số năm. ◎Như: công linh số năm làm việc, đảng linh số tuổi đảng (số năm ở trong đảng), quân linh số năm ở trong quân đội.

妙齡女郎 diệu linh nữ lang


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.