Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
事變


事變 sự biến
  1. Việc không ngờ, xảy ra thình lình. ☆Tương tự: biến cố .
  2. Sự đời biến hóa.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.