Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
凶惡


凶惡 hung ác
  1. Tàn nhẫn, hung bạo. ☆Tương tự: hung tàn , tàn bạo , thô bạo .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.