Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
怙恃


怙恃 hỗ thị
  1. Dựa vào, nương tựa.
  2. Cha mẹ. ◇Thi Kinh : Vô phụ hà hỗ? Vô mẫu hà thị? ? ? (Tiểu Nhã , Lục nga ) Không cha cậy ai? Không mẹ nhờ ai? ☆Tương tự: phụ mẫu .



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.