Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
睿智


睿智 duệ trí
  1. Tinh thông, hiểu biết sâu xa. ◇Hàn Phi Tử : Thông minh duệ trí, thiên dã; động tĩnh tư lự, nhân dã , ; , (Giải lão ) Thông minh duệ trí, ấy là trời vậy; động tĩnh tư lự, ấy là người vậy.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.