Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
下議院


下議院 hạ nghị viện
  1. (Chính) Cơ quan lập pháp trong chế độ dân chủ, gồm các đại biểu trực tiếp của dân chúng.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.