Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
冒牌


冒牌 mạo bài
  1. (Thương) Làm giả hiệu (tiếng Pháp: contrefaire une marque de fabrique).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.