Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
剖析


剖析 phẫu tích
  1. Phân tích, biện giải.
  2. ☆Tương tự: phẩu phán , phán biện , phân giải , phân tích , lí giải , giải tích .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.