Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
占領


占領 chiếm lĩnh
  1. Chiếm đất nước khác làm lãnh địa của mình. Cũng viết chiếm lĩnh .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.