Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
反抗


反抗 phản kháng
  1. Chống cự lại.
  2. ☆Tương tự: đề kháng , đề cự , kháng cự .
  3. ★Tương phản: phục tòng , đầu hàng , khuất phục .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.