Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
反映


反映 phản ánh
  1. Chiếu ngược lại.
  2. Biểu hiện một thực trạng, qua trung gian một phương tiện diễn đạt nào đó (lời nói, văn chương, nghệ thuật.).




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.