Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
反眼


反眼 phản nhãn
  1. Trở mắt, nhìn đi chỗ khác, không muốn thấy. ◇Hàn Dũ : Phản nhãn nhược bất tương thức (Liễu Tử Hậu mộ chí minh ) Quay mắt nhìn đi chỗ khác, như là không biết nhau.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.