Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
合歡


合歡 hợp hoan
  1. Họp mặt chung vui.
  2. Nam nữ giao hoan.
  3. (Thực) Tên cây, lá như lá hòe, ban đêm thì hợp lại, hoa đỏ, nở về mùa hạ. Còn gọi là dạ hợp hoặc hợp hôn .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.