Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
和平


和平 hòa bình
  1. Yên ổn, không chiến tranh.
  2. Ôn hòa. Như dược tính hòa bình tính chất thuốc ôn hòa.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.