Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 38 女 nữ [10, 13] U+5ABD
媽 mụ, ma
妈 ma1
  1. Tục gọi vú già là mụ , và quen đọc là ma.
  2. Mẹ, tục gọi mẹ là ma ma .

他媽的 tha ma (mụ) để (đích)
奶媽 nãi mụ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.