Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
家當


家當 gia đương
  1. Gia sản, sản vật có sẵn trong nhà. ◇Tây du kí 西: Tha tử liễu, tương nhất động đích gia đương, tận quy ngã thụ dụng , (Đệ bát hồi) Người ấy chết, mọi thứ đồ vật (gia sản) trong hang, đều về con được dùng hết.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.