Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
幫長


幫長 bang trưởng
  1. Người đứng đầu bang , tức là một tổ chức hay đoàn thể (chính trị, kinh tế, xã hội.) được lập ra để các thành viên giúp đỡ lẫn nhau.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.