Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
平順


平順 bình thuận, bình thuận
  1. Yên ổn êm xuôi.
  2. Tên một tỉnh thuộc Nam Trung phần Việt Nam.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.