Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
戰壕


戰壕 chiến hào
  1. Rãnh đào cho binh lính ẩn nấp mà chiến đấu.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.