Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 75 木 mộc [7, 11] U+68AF
梯 thê
ti1, ti2
  1. Cái thang. ◎Như: lâu thê thang lầu.
  2. Trèo, leo. ◎Như: thê sơn hàng hải trèo non vượt bể, ý nói đi đường xa xôi khó khăn cực khổ.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.