Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 106 白 bạch [2, 7] U+7682
皂 tạo
zao4
  1. (Danh) Xà phòng. ◎Như: phì tạo xà phòng, hương tạo xà phòng thơm.
  2. (Danh) Màu đen. ◎Như: bất phân thanh hồng tạo bạch chẳng phân biệt đen trắng phải trái (hành động lỗ mãng).
  3. (Tính) Đen. ◇Thủy hử truyện : Kiến nhất cá đạo nhân, đầu đái tạo cân, thân xuyên bố sam , , 穿 (Đệ lục hồi) Thấy một đạo sĩ, đầu chít khăn thâm, mình mặc áo vải ngắn.
  4. Cũng như tạo .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.