Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 116 穴 huyệt [8, 13] U+7A9F
窟 quật
ku1
  1. Cái hang, cái hang của giống thú ở gọi là quật. ◇Nguyễn Trãi : Long Đại kim quan thạch quật kì (Long Đại nham ) Nay xem ở Long Đại có hang đá kì lạ.
  2. Lỗ hổng.
  3. Nhà hầm.
  4. Chỗ chất chứa nhiều vật.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.