Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 116 穴 huyệt [15, 20] U+7AC7
竇 đậu
窦 dou4, du2
  1. (Danh) Hang, lỗ. ◎Như: khai cẩu đậu mở lỗ chó chui.
  2. (Danh) Xoang (chỗ lõm kín của các khí quan hoặc bộ phận trong cơ thể). ◎Như: tị đậu xoang mũi.
  3. (Danh) Họ Đậu. ◎Như: Đậu Thúc Hướng .
  4. (Động) Khơi, tháo, đào, khoét.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.