Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 118 竹 trúc [13, 19] U+7C3D
簽 thiêm
签 qian1
  1. (Động) Đề tên, kí tên. ◎Như: thiêm danh đề tên, kí tên vào.
  2. Cùng nghĩa với thiêm , nghĩa là viết chữ lên cái thẻ tre làm dấu hiệu.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.