Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 120 糸 mịch [10, 16] U+7E1D
縝 chẩn
缜 chen1, zhen3, zhen1
  1. Kín đáo, bền bỉ. ◎Như: chẩn mật kín đáo cẩn thận.
  2. Lụa mỏng mà mau.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.