Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
肝腸


肝腸 can trường
  1. Gan và ruột. Chỉ tấm lòng thành thật.
  2. Mạnh dạn, không sợ gì. ☆Tương tự: can đảm .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.