Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
脂粉


脂粉 chi phấn
  1. Phấn sáp.
  2. Đồ trang điểm của đàn bà. Cũng gọi là yên phấn .
  3. Đàn bà.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.