Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
脂肪


脂肪 chi phương
  1. (Sinh lí) Lớp mỡ ở dưới lớp da động vật (tiếng Pháp: graisse).
  2. Chất dầu mỡ, lấy từ mỡ heo mỡ bò, làm xà phòng được.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.