Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 154 貝 bối [8, 15] U+8CE0
賠 bồi
赔 pei2
  1. Đền trả. ◎Như: bồi thường tổn thất đền bù chỗ thiệt hại.
  2. Sút kém. ◎Như: bồi bổn sụt vốn, lỗ vốn.

賠恤 bồi tuất
賠款 bồi khoản
賠錢貨 bồi tiền hóa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.