Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 157 足 túc [11, 18] U+8E5F
蹟 tích
ji1
  1. Cùng nghĩa với chữ tích .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.