Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 162 辵 sước [10, 14] U+9061
遡 tố
su4
  1. (Động) Ngoi lên. ◎Như: tố hồi ngược dòng bơi lên, tố du thuận dòng bơi xuống.
  2. (Động) Tìm tòi, suy tìm nguyên uỷ của một sự gì gọi là tố. ◎Như: hồi tố đương niên suy tìm lại sự năm đó.
  3. (Động) Mách bảo, tố cáo.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.