Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 164 酉 dậu [8, 15] U+9187
醇 thuần
chun2
  1. (Tính) Nồng (rượu). ◎Như: thuần tửu rượu nồng.
  2. (Tính) Chất phác, chân thật. Dùng thông với thuần .
  3. (Tính) Không lẫn lộn. Dùng thông với thuần .
  4. (Danh) Rượu nồng, rượu ngon.
  5. (Danh) Cồn, chất hóa học hữu cơ (tiếng Anh "alcohol").




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.