Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
陌生


陌生 mạch sanh
  1. Lạ, không quen, bỡ ngỡ.
  2. ☆Tương tự: mạch sanh , sanh sơ .
  3. ★Tương phản: thục tất , thục thức .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.