Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 181 頁 hiệt [7, 16] U+9838
頸 cảnh
颈 jing3, geng3
  1. (Danh) Cổ. Đằng trước gọi là cảnh , đằng sau gọi là hạng .
  2. (Danh) Cổ các đồ vật.

頸椎 cảnh chùy
頸項 cảnh hạng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.