Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



  
Hán Việt: tiên (25n)
Gió dữ, gió táp, gió giật. Như cuồng tiên 狂飆 giông tố, bão táp.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.