Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
Filofax



Filo·fax [Filofax Filofaxes] ™ BrE [ˈfaɪləʊfæks] NAmE [ˈfaɪloʊfæks] noun
a small book with pages that can be added or removed easily, used for writing notes, addresses, etc. in
see also personal organizer

Word Origin:
1930s: representing a colloquial pronunciation of file of facts.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.