Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
absorbent cotton


abˌsorbent ˈcotton 7 [absorbent cotton] BrE NAmE noun uncountable (US)
= cotton (4)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.