Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ambience


am·bi·ence [ambience ambiences] (also am·bi·ance)BrE [ˈæmbiəns] NAmE [ˈæmbiəns] noun singular
the character and atmosphere of a place
the relaxed ambience of the city
low lighting for added ambience

Word Origin:
late 19th cent.: from ↑ambient + ↑-ence, or from French ambiance, from ambiant ‘surrounding’.

Example Bank:
The gentle colour scheme creates a relaxing ambience.
The new building is in keeping with the general ambience of the estate.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.