Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ambient


am·bi·ent BrE [ˈæmbiənt] NAmE [ˈæmbiənt] adjective
1. only before noun (technical)relating to the surrounding area; on all sides
ambient temperature/light/conditions
2. (especially of music)creating a relaxed atmosphere
a compilation of ambient electronic music
soft, ambient lighting

Word Origin:
[ambient] late 16th cent.: from French ambiant or Latin ambient- ‘going round’, from ambire.

Related search result for "ambient"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.