Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
anther


an·ther f29 [anther anthers] BrE [ˈænθə(r)] NAmE [ˈænθər] noun (biology)
the part of a flower at the top of a ↑stamen that produces ↑pollen

Word Origin:
early 18th cent.: from French anthère or modern Latin anthera, from Greek anthēra ‘flowery’, from anthos ‘flower’.

Related search result for "anther"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.