Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
awkwardly


awk·ward·ly BrE [ˈɔːkwədli] ; NAmE [ˈɔːkwərdli] adverb
‘I'm sorry,’ he said awkwardly.
She fell awkwardly and broke her ankle.
an awkwardly shaped room
Main entry:awkwardderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.