Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
backward classes


ˌbackward ˈclasses 7 [backward classes] BrE NAmE noun plural
(in India) the people in a ↑caste (= division of society) or community who are recommended by each state authority for special help in education and employment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.