Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ballroom


ball·room [ballroom ballrooms] BrE [ˈbɔːlruːm] NAmE [ˈbɔːlruːm] BrE [ˈbɔːlrʊm] NAmE [ˈbɔːlrʊm] noun
a very large room used for dancing on formal occasions
compare dance hall

Example Bank:
He entered the palatial ballroom and took in his surroundings.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.