Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bear somebody out


ˌbear sb/sthˈout derived
(especially BrE)to show that sb is right or that sth is true
The other witnesses will bear me out.
The other witnesses will bear out what I say.
Main entry:bearderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.