Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
beat time to something


beat ˈtime (to sth) idiom
to mark or follow the rhythm of music, by waving a stick, tapping your foot, etc
She beat time with her fingers.
Main entry:beatidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.