Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
bottle-feed


ˈbottle-feed [bottle-feed bottle-feeds bottle-fed bottle-feeding] BrE NAmE verb transitive, intransitive ~ (sb)
to feed a baby with artificial milk from a bottle
compare breastfeed
Verb forms:


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.