Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
breastfeed


breast·feed [breastfeed breastfeeds breastfed breastfeeding] BrE [ˈbrestfiːd] NAmE [ˈbrestfiːd] verb (breast·fed, breast·fedBrE [ˈbrestfed] ; NAmE [ˈbrestfed] )intransitive, transitive ~ (sb)
when a woman breastfeeds, she feeds her baby with milk from her breasts.
compare bottle-feed, ↑nurse v. (6)
Verb forms:


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.